Chi tiết các mốc khám thai định kỳ và lưu ý cho từng lần khám
Giai đoạn 1 (từ 1 – 13 tuần):
Khám thai lần đầu (5 – 8 tuần):
- Mục đích: Xác định thai đã vào tử cung, loại trừ thai ngoài tử cung, đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát của mẹ bầu.
- Nội dung khám:
- Hỏi tiền sử bệnh lý bản thân và gia đình, tiền sử thai sản.
- Khám phụ khoa: Kiểm tra âm đạo, cổ tử cung, buồng trứng.
- Siêu âm đầu mút: Xác định vị trí thai, kích thước túi thai, tim thai.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm nhóm máu, Rh, tổng phân tích máu, tìm virus viêm gan B, C, HIV,…
- Xét nghiệm nước tiểu: Xem có protein, đường, máu,… trong nước tiểu hay không.
- Lưu ý:
- Cần thông báo cho bác sĩ nếu nghi ngờ có thai ngoài tử cung (đau bụng dữ dội, ra máu âm đạo bất thường).
- Bổ sung axit folic đầy đủ (400mcg/ngày) để预防ngừa dị tật ống thần kinh cho thai nhi.
Khám thai lần 2 (11 – 13 tuần 6 ngày):
- Mục đích: Đánh giá sự phát triển ban đầu của thai nhi, tầm soát nguy cơ dị tật ống thần kinh.
- Nội dung khám:
- Siêu âm thai: Đo độ mờ da gáy (nuchal translucency – NT), đo kích thước thai nhi.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm Double test hoặc NIPT để tầm soát nguy cơ dị tật ống thần kinh (Down, Edwards).
- Lưu ý:
- Kết quả Double test hoặc NIPT chỉ mang tính chất sàng lọc, cần kết hợp với các xét nghiệm khác để chẩn đoán xác định.
- Nếu có nguy cơ cao sinh con dị tật, bác sĩ sẽ tư vấn các xét nghiệm chẩn đoán chuyên sâu hơn như chọc ối.
Giai đoạn 2 (từ 14 – 27 tuần):
Khám thai lần 3 (16 – 22 tuần):
- Mục đích: Đánh giá sự phát triển của thai nhi, tầm soát các dị tật thai nhi.
- Nội dung khám:
- Siêu âm thai: Đo các chỉ số sinh trưởng thai nhi (đường kính lưỡng đỉnh, chu vi đầu, chu vi bụng, chiều dài xương đùi), kiểm tra hình thái thai nhi, phát hiện dị tật thai nhi (nếu có).
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm Triple test để tầm soát nguy cơ dị tật thai nhi (Down, Edwards, ống thần kinh).
- Lưu ý:
- Kết quả Triple test chỉ mang tính chất sàng lọc, cần kết hợp với các xét nghiệm khác để chẩn đoán xác định.
- Nếu có nguy cơ cao sinh con dị tật, bác sĩ sẽ tư vấn các xét nghiệm chẩn đoán chuyên sâu hơn như chọc ối.
Khám thai lần 4 (24 – 28 tuần):
- Mục đích: Đánh giá sự phát triển của thai nhi, theo dõi tình trạng sức khỏe của mẹ bầu.
- Nội dung khám:
- Siêu âm thai: Đánh giá sự phát triển của thai nhi, kiểm tra lượng nước ối, tình trạng bánh nhau.
- Khám lâm sàng: Đo huyết áp, cân nặng, kiểm tra tim thai, đo chiều cao tử cung.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm tổng phân tích máu, tìm virus viêm gan B, C, HIV,…
- Xét nghiệm nước tiểu: Xem có protein, đường, máu,… trong nước tiểu hay không.
- Lưu ý:
- Bắt đầu theo dõi cử động thai từ tuần 24.
- Cần thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như đau bụng, ra máu âm đạo, thai cử động ít.
Khám thai lần 5 (28 – 32 tuần):
- Mục đích: Đánh giá sự phát triển của thai nhi, theo dõi tình trạng sức khỏe của mẹ bầu, chuẩn bị cho quá trình sinh nở.
- Nội dung khám:
- Siêu âm thai: Đo các chỉ số sinh trưởng thai nhi, đánh giá tình trạng bánh nhau, lượng nước ối, vị trí thai nhi.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm tổng phân tích máu, xét nghiệm tiểu đường thai kỳ (Glucose challenge test – GCT), xét nghiệm đông máu,…
- Khám lâm sàng: Đo huyết áp, cân nặng, kiểm tra tim thai, đo chiều cao tử cung, khám thai sản (đánh giá khung chậu, ngôi thai, tình trạng cổ tử cung).
- Tư vấn: Tư vấn về chế độ dinh dưỡng, sinh hoạt, chuẩn bị cho quá trình sinh nở.
- Lưu ý:
- Bắt đầu theo dõi cử động thai thường xuyên hơn (khoảng 3 lần/ngày).
- Cần thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như đau bụng, ra máu âm đạo, thai cử động ít, vỡ ối,…
- Tham gia lớp học tiền sản để chuẩn bị cho quá trình sinh nở.
Giai đoạn 3 (từ 28 tuần đến khi sinh):
Từ tuần 28 đến tuần 36:
- Khám thai 2 tuần/lần.
- Nội dung khám tương tự như khám thai lần 5.
Từ tuần 36 đến khi sinh:
- Khám thai hàng tuần.
- Nội dung khám:
- Siêu âm thai: Đánh giá sự phát triển của thai nhi, lượng nước ối, tình trạng bánh nhau, vị trí thai nhi.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm tổng phân tích máu, theo dõi tình trạng thai nhi (nếu cần thiết).
- Khám lâm sàng: Đo huyết áp, cân nặng, kiểm tra tim thai, đo chiều cao tử cung, khám thai sản (đánh giá ngôi thai, tình trạng cổ tử cung).
- Đo điện tim thai (NST) để theo dõi tình trạng sức khỏe thai nhi.
- Lưu ý:
- Cần theo dõi cử động thai thường xuyên hơn (khoảng 5 lần/ngày).
- Cần thông báo cho bác sĩ ngay nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như đau bụng, ra máu âm đạo, thai cử động ít, vỡ ối,…
- Chuẩn bị sẵn sàng cho quá trình sinh nở.
Kết luận:
Khám thai định kỳ là việc làm vô cùng quan trọng đối với sức khỏe của cả mẹ và bé. Lịch trình khám thai trên chỉ mang tính chất tham khảo, bác sĩ có thể điều chỉnh lịch khám tùy theo tình trạng sức khỏe của mẹ bầu và thai nhi. Mẹ bầu cần tuân thủ đúng lịch hẹn khám thai để đảm bảo theo dõi thai kỳ một cách đầy đủ và hiệu quả.
Khóa học : dinh dưỡng cho phụ nữ cbi mang thai, mang thai Tại đây